VN520


              

压力计

Phiên âm : yā lì jì.

Hán Việt : áp lực kế.

Thuần Việt : áp kế; áp lực kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp kế; áp lực kế
测定气体或蒸气等压力的仪器


Xem tất cả...