Phiên âm : yā zhà.
Hán Việt : áp trá.
Thuần Việt : ép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép压取物体里的汁液yòng gānzhè zhì táng, yībān fēn yāzhà hé jiān'áo liǎng gè bùzhòu.dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mậtbóc lột; sự bóc lột比喻剥削或搜刮