Phiên âm : juǎn péng.
Hán Việt : quyển bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋頂前後坡相接處, 不用脊而將前後坡用弧線連接的建築方式。也作「捲棚」。