VN520


              

卷扬机

Phiên âm : juǎn yáng jī.

Hán Việt : quyển dương cơ.

Thuần Việt : cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên)
由卷筒、钢丝绳构成的起重装置,矿业上和建筑工程上常用也叫绞车


Xem tất cả...