Phiên âm : juǎn yáng jī.
Hán Việt : quyển dương cơ.
Thuần Việt : cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên)由卷筒、钢丝绳构成的起重装置,矿业上和建筑工程上常用也叫绞车