Phiên âm : juàn zōng.
Hán Việt : quyển tông.
Thuần Việt : hồ sơ; tài liệu; tập tin.
Đồng nghĩa : 案卷, .
Trái nghĩa : , .
hồ sơ; tài liệu; tập tin机关里分类保存的文件保存文件的纸夹子