Phiên âm : luǎn náng qiú.
Hán Việt : noãn nang cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輪藻的雌性生殖構造。中央是一個卵, 外圍有五個細長形的套細胞, 呈螺旋狀排列, 每一個套細胞的頂端又分生出一個小細胞。