VN520


              

卵囊球

Phiên âm : luǎn náng qiú.

Hán Việt : noãn nang cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輪藻的雌性生殖構造。中央是一個卵, 外圍有五個細長形的套細胞, 呈螺旋狀排列, 每一個套細胞的頂端又分生出一個小細胞。


Xem tất cả...