VN520


              

即溜

Phiên âm : jí liu.

Hán Việt : tức lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手腳俐落, 機靈敏捷。元.尚仲賢《氣英布》第一折:「曹參, 你去軍中精選二十個即溜軍士, 跟隨何出使九江去者。」《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「那一夜我眼也不曾合, 他怎麼拿得這樣即溜?」也作「即留」。


Xem tất cả...