VN520


              

即將

Phiên âm : jí jiāng.

Hán Việt : tức tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將要、就要。例她即將到國外留學, 這幾日正忙著向親朋好友道別。
將要、就要。唐.杜甫〈奉贈韋左丞丈二十二韻〉:「今欲東入海, 即將西去秦。」

gần; sắp; sẽ。
將要;就要。
理想即將實現。
mơ ước sắp thành hiện thực.
展覽會即將閉幕。
triển lãm sắp bế mạc.


Xem tất cả...