Phiên âm : jí jiāng.
Hán Việt : tức tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將要、就要。例她即將到國外留學, 這幾日正忙著向親朋好友道別。將要、就要。唐.杜甫〈奉贈韋左丞丈二十二韻〉:「今欲東入海, 即將西去秦。」
gần; sắp; sẽ。將要;就要。理想即將實現。mơ ước sắp thành hiện thực.展覽會即將閉幕。triển lãm sắp bế mạc.