Phiên âm : jí xìng.
Hán Việt : tức hưng.
Thuần Việt : ngẫu hứng; hứng; cao hứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẫu hứng; hứng; cao hứng对眼前景物有所感触,临时发生兴致而创作jíxīngshī.ngẫu hứng làm thơ.