VN520


              

即兴

Phiên âm : jí xìng.

Hán Việt : tức hưng.

Thuần Việt : ngẫu hứng; hứng; cao hứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngẫu hứng; hứng; cao hứng
对眼前景物有所感触,临时发生兴致而创作
jíxīngshī.
ngẫu hứng làm thơ.


Xem tất cả...