Phiên âm : yìn jiàn jiàn dìng.
Hán Việt : ấn giám giám định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為證明出具文書者確為本人, 所作的鑑定公印及私章的過程。為法院、銀行及個人的要務。也稱為「印章鑑定」。