Phiên âm : yìn shòu.
Hán Việt : ấn thụ.
Thuần Việt : ấn tín và dây đeo triện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấn tín và dây đeo triện旧时称印信和系印的丝带