Phiên âm : yìn niǔ.
Hán Việt : ấn nữu.
Thuần Việt : núm ấn; núm triện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núm ấn; núm triện古代印章上端雕刻成龟虎狮等形象的部分,有孔,可以穿带子也叫印鼻也叫印钮