VN520


              

印纽

Phiên âm : yìn niǔ.

Hán Việt : ấn nữu.

Thuần Việt : núm ấn; núm triện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núm ấn; núm triện
古代印章上端雕刻成龟虎狮等形象的部分,有孔,可以穿带子也叫印鼻也叫印钮


Xem tất cả...