Phiên âm : yìn rǎn.
Hán Việt : ấn nhiễm.
Thuần Việt : in nhuộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in nhuộm纺织品的印花和染色yìnrǎn jìshùkỹ thuật in nhuộm