Phiên âm : yìn cì.
Hán Việt : ấn thứ.
Thuần Việt : lần in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần in图书每一版印刷的次数从第一版第一次印刷起连续计算如内容经重大修订而再版,就另行计算印次