Phiên âm : yìn jiàn.
Hán Việt : ấn giám.
Thuần Việt : bảo lưu dấu gốc của ấn triện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo lưu dấu gốc của ấn triện (đề phòng giả mạo)为防假冒,在支付款项的机关留供核对的印章底样支领款项时,所用的印章要与所留的印章底样相符