Phiên âm : wèi dào.
Hán Việt : vệ đạo.
Thuần Việt : biện hộ; biện giải; bảo vệ hệ tư tưởng thống trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện hộ; biện giải; bảo vệ hệ tư tưởng thống trị卫护某种占统治地位的思想体系wèidàoshìvệ sĩ đạo; chiến sĩ bảo vệ đạo卫道者wèidàozhěngười bảo vệ đạo