VN520


              

卫道

Phiên âm : wèi dào.

Hán Việt : vệ đạo.

Thuần Việt : biện hộ; biện giải; bảo vệ hệ tư tưởng thống trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biện hộ; biện giải; bảo vệ hệ tư tưởng thống trị
卫护某种占统治地位的思想体系
wèidàoshì
vệ sĩ đạo; chiến sĩ bảo vệ đạo
卫道者
wèidàozhě
người bảo vệ đạo


Xem tất cả...