VN520


              

卫拉特

Phiên âm : wèi lā tè.

Hán Việt : vệ lạp đặc.

Thuần Việt : Vê-lát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vê-lát (tên gọi của bộ tộc Ngoã Thích thời Thanh)
瓦刺在清代的称呼


Xem tất cả...