Phiên âm : wèi lā tè.
Hán Việt : vệ lạp đặc.
Thuần Việt : Vê-lát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vê-lát (tên gọi của bộ tộc Ngoã Thích thời Thanh)瓦刺在清代的称呼