VN520


              

卫生

Phiên âm : wèi shēng.

Hán Việt : vệ sanh.

Thuần Việt : vệ sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vệ sinh
能防止疾病,有益于健康
wèishēngyuàn
viện vệ sinh
喝生水,不卫生
hē shēngshǔi,bù wèishēng
uống nước lã không vệ sinh
hợp vệ sinh
合乎卫生的情况
环境卫生
huánjìngwèishēng
vệ sinh chung; vệ sinh môi trường


Xem tất cả...