Phiên âm : wèi shēng.
Hán Việt : vệ sanh.
Thuần Việt : vệ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vệ sinh能防止疾病,有益于健康wèishēngyuànviện vệ sinh喝生水,不卫生hē shēngshǔi,bù wèishēnguống nước lã không vệ sinhhợp vệ sinh合乎卫生的情况环境卫生huánjìngwèishēngvệ sinh chung; vệ sinh môi trường