VN520


              

卫生衣

Phiên âm : wèi shēng yī.

Hán Việt : vệ sanh y.

Thuần Việt : áo nhung; áo vệ sinh; áo đông xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo nhung; áo vệ sinh; áo đông xuân
绒衣


Xem tất cả...