Phiên âm : wèi shēng zhǐ.
Hán Việt : vệ sanh chỉ.
Thuần Việt : giấy vệ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy vệ sinh手纸;供妇女在经期中使用的、消过毒的纸