VN520


              

卫生员

Phiên âm : wèi shēng yuán.

Hán Việt : vệ sanh viên.

Thuần Việt : Nhân viên vệ sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhân viên vệ sinh


Xem tất cả...