Phiên âm : wèi shēng qiú.
Hán Việt : vệ sanh cầu.
Thuần Việt : băng phiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng phiến(卫生球儿)用萘制成的球状物,白色,有特殊的气味,放在衣物中,可以防止虫蛀