VN520


              

卡带

Phiên âm : kǎ dāi.

Hán Việt : tạp đái.

Thuần Việt : hộp băng; hộp đĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộp băng; hộp đĩa
盒带
yīnyuè kǎdài.
hộp băng nhạc.
一盒卡带.
yī hé kǎdài.
một hộp đựng băng nhạc.


Xem tất cả...