Phiên âm : kǎ dāi.
Hán Việt : tạp đái.
Thuần Việt : hộp băng; hộp đĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp băng; hộp đĩa盒带yīnyuè kǎdài.hộp băng nhạc.一盒卡带.yī hé kǎdài.một hộp đựng băng nhạc.