Phiên âm : qiǎ zi.
Hán Việt : tạp tử.
Thuần Việt : cái kẹp; cái cặp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái kẹp; cái cặp (đồ vật)夹东西的器具tóufā qiǎzǐ.cái cặp tóc.trạm (kiểm soát, thu thuế)为收税或警备而设置的检查站或岗哨