Phiên âm : kǎ tōng jù.
Hán Việt : tạp thông kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在裝置、化裝及動作上利用卡通手法處理的戲劇。多用於諷刺性的喜鬧劇。