VN520


              

卡死

Phiên âm : kǎ sǐ.

Hán Việt : tạp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊緊地被夾住, 無法動彈。如:「這門卡死了, 無法打開!」


Xem tất cả...