Phiên âm : kǎ wǎ zú.
Hán Việt : tạp 佤 tộc.
Thuần Việt : dân tộc Kha Ngoã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Kha Ngoã佤族的旧 称