VN520


              

南辕北辙

Phiên âm : nán yuán běi zhé.

Hán Việt : nam viên bắc triệt.

Thuần Việt : trống đánh xuôi, kèn thổi ngược; nghĩ một đường, l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống đánh xuôi, kèn thổi ngược; nghĩ một đường, làm một nẻo; hoàn toàn trái ngược (hành động trái ngược mục đích)
心里想往南去,车子却往北走比喻行动和目的相反


Xem tất cả...