VN520


              

南面稱伯

Phiên âm : nán miàn chēng bà.

Hán Việt : nam diện xưng bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自立為君, 稱王天下。《漢書.卷四○.張良傳》:「德義已行, 南面稱伯。」也作「南面稱孤」。


Xem tất cả...