Phiên âm : nán jīn dōng jiàn.
Hán Việt : nam kim đông tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西南華山所產的金石及東南會稽所產的竹箭。語本《爾雅.釋地》:「東南之美者, 有會稽之竹箭焉;南方之美者, 有梁山之犀象焉;西南之美者, 有華山之金石焉。」後比喻優秀的人才。《幼學瓊林.卷三.器用類》:「車載斗量之人, 不可勝數。南金東箭之品, 實是堪奇。」