Phiên âm : NánQí.
Hán Việt : nam tề.
Thuần Việt : triều đại Nam Tề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều đại Nam Tề (Trung Quốc, công nguyên 479-502)南朝之一,公元479-502,萧道成所建