Phiên âm : mài dāi.
Hán Việt : mại ngai.
Thuần Việt : đứng đờ người ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng đờ người ra (thường chỉ đàn bà con gái)在大门外呆呆地看(多用于妇女)发愣dự vui; tham gia cuộc vui看热闹