VN520


              

卓識

Phiên âm : zhuó shì.

Hán Việt : trác thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 卓見, .

Trái nghĩa : , .

高超的見解。例卓識遠見、卓識博聞
高超的見解。宋.李綱〈與潘子賤龍圖書〉:「思得卓識博聞之士, 相與講習磨礲淬礪。」也作「卓見」。

kiến thức sâu rộng; biết rộng hiểu nhiều。
卓越的見識。
遠見卓識
nhìn xa trông rộng


Xem tất cả...