Phiên âm : zhuó jiàn.
Hán Việt : trác kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 卓識, .
Trái nghĩa : 管見, 淺見, .
高超的見解。例這種高論卓見, 聽來令人佩服。高超的見解。宋.李綱〈海康與許崧老書〉:「卓見洽聞, 發明難言之意多矣!」也作「卓識」。
cao kiến; kiến giải sáng suốt。高明的見解。