Phiên âm : zhuó ěr.
Hán Việt : trác nhĩ.
Thuần Việt : nổi bật; hơn người; đứng thẳng; dựng đứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi bật; hơn người; đứng thẳng; dựng đứng (thường chỉ đạo đức, học vấn và tài năng xuất chúng của cá nhân)高高直立的样子多形容一个人的道德学问及成就超越寻常,与众不同