Phiên âm : bēi gōng qū xī.
Hán Việt : ti cung khuất tất.
Thuần Việt : khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ .
Đồng nghĩa : 奴顏婢膝, 奴顏媚骨, 屈膝投降, .
Trái nghĩa : 不屈不撓, 堅貞不屈, .
khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)形容没有骨气,谄媚奉承也说卑躬屈节(屈节:丧失气节)