VN520


              

卑躬屈節

Phiên âm : bēi gōng qū jié.

Hán Việt : ti cung khuất tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奴顏婢膝, 吮癰舐痔, .

Trái nghĩa : 傲骨嶙峋, .

形容對人諂媚阿諛。例一個卑躬屈節、沒有骨氣的人, 不值得尊敬。
卑躬, 彎腰。屈節, 彎曲體節。卑躬屈節形容對人諂媚阿諛。《文明小史》第三○回:「外官是闊得不耐煩, 卻沒有把鏡子照照自己見了上司那種卑躬屈節的樣子。」也作「卑躬屈膝」。

khúm núm; luồn cúi; quỳ luỵ。
形容沒有骨氣,討好奉承。
也稱"卑躬屈膝"。


Xem tất cả...