VN520


              

卑身

Phiên âm : bēi shēn.

Hán Việt : ti thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.降低身分。《楚辭.劉向.九歎.惜賢》:「欲卑身而下體兮, 心隱惻而不置。」2.卑賤之身。《文選.東方朔.非有先生論》:「卑身賤體, 說色微辭。」


Xem tất cả...