Phiên âm : bēi shēn.
Hán Việt : ti thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.降低身分。《楚辭.劉向.九歎.惜賢》:「欲卑身而下體兮, 心隱惻而不置。」2.卑賤之身。《文選.東方朔.非有先生論》:「卑身賤體, 說色微辭。」