VN520


              

卑讓

Phiên âm : bēi ràng.

Hán Việt : ti nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙讓、退讓。《左傳.文公元年》:「忠、信, 卑讓之道也。」


Xem tất cả...