VN520


              

卑薄

Phiên âm : bēi bó.

Hán Việt : ti bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低下而貧瘠的土地。《後漢書.卷五三.徐稺傳》:「至於稺者, 爰自江南卑薄之域, 而角立傑出, 宜當為先。」


Xem tất cả...