Phiên âm : bēi bó.
Hán Việt : ti bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低下而貧瘠的土地。《後漢書.卷五三.徐稺傳》:「至於稺者, 爰自江南卑薄之域, 而角立傑出, 宜當為先。」