Phiên âm : bēi gōng fěi shí.
Hán Việt : ti cung phỉ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗陋的飲食居住。語本《論語.泰伯》:「禹, 吾無間然矣。菲飲食而致孝乎鬼神;……卑宮室而盡力乎溝洫。」後比喻賢明的君主不重物質的享受, 專心於國事的整治。《文選.陸機.辯亡論下》:「卑宮菲食, 以豐功臣之賞。」也作「菲食卑宮」。