Phiên âm : huá biǎo.
Hán Việt : hoa biểu.
Thuần Việt : hoa biểu; cột đá hoa biểu; cột trụ đá trổ hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa biểu; cột đá hoa biểu; cột trụ đá trổ hoa (đặt trước cửa cung điện hoặc lăng mộ thời xưa.)古代宫殿陵墓等大建筑物前面做装饰用的巨大石柱,柱身多雕刻龙凤等图案,上部横插着雕花的石板