Phiên âm : bàn xián shuǐ hú.
Hán Việt : bán hàm thủy hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
海水和淡水混合, 使鹽分變淡的湖泊。多為海水流入海岸附近形成的湖。