Phiên âm : bàn xiǎng.
Hán Việt : bán hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.薪給的一半。如:「上個月公司營運不佳, 只能發出半餉。」2.一會兒、片刻。《薛仁貴征遼事略》:「張士貴看了半餉, 埋冤這漢, 卻這裡來。」也作「半晌」。