VN520


              

半霎

Phiên âm : bàn shà.

Hán Việt : bán siếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常短暫的時間。宋.楊萬里〈插秧歌〉:「喚渠朝餐歇半霎, 低頭折腰只不答。」元.白樸《牆頭馬上》第二折:「深拜你個嫦娥不妒色, 你敢且半霎兒霧鎖雲埋。」


Xem tất cả...