Phiên âm : bàn shà.
Hán Việt : bán siếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常短暫的時間。宋.楊萬里〈插秧歌〉:「喚渠朝餐歇半霎, 低頭折腰只不答。」元.白樸《牆頭馬上》第二折:「深拜你個嫦娥不妒色, 你敢且半霎兒霧鎖雲埋。」