VN520


              

半道兒認姐姐

Phiên âm : bàn dàor rèn jiě jie.

Hán Việt : bán đạo nhi nhận tả tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)1.多餘。認姐姐, 結拜為姐妹。餘音諧「姨」。姨兒, 母親的姊妹。如:「你知道就好了, 何必要說出口, 真是半道兒認姐姐──多餘。」2.多疑。疑音諧「姨」。如:「你別老是不放心他, 真是半道兒認姐姐──多疑。」


Xem tất cả...