Phiên âm : bàn biān.
Hán Việt : bán biên.
Thuần Việt : Ghi chú: (半边儿).
Ghi chú: (半边儿)
指某一部分或某一方面
这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花.
zhèkuài dì de dōngbànbiān érzhǒng yùmǐ,xībànbiān érzhǒng miánhuā.
nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
广场东半边
guǎngcháng dōngbànbi