VN520


              

半边

Phiên âm : bàn biān.

Hán Việt : bán biên.

Thuần Việt : Ghi chú: (半边儿).

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ghi chú: (半边儿)
指某一部分或某一方面
这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花.
zhèkuài dì de dōngbànbiān érzhǒng yùmǐ,xībànbiān érzhǒng miánhuā.
nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
广场东半边
guǎngcháng dōngbànbi


Xem tất cả...