Phiên âm : bàn bèi zi.
Hán Việt : bán bối tử.
Thuần Việt : nửa đời người; nửa đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nửa đời người; nửa đời指中年以前或中年以后的生活时间前(上)半辈子qián ( shàng ) bànbèizǐnửa đời trước后(下)半辈子hòu ( xià ) bànbèizǐnửa đời sau