Phiên âm : bàn kōng lǐ fān jīn dǒu.
Hán Việt : bán không lí phiên cân đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不著實地。在半空中翻觔斗, 並不是容易的事。比喻不切實際, 盡做白日夢。如:「你成天游手好閒、不務正業, 卻想要賺大錢、發大財, 那簡直是半空裡翻觔斗──不著實地。」