Phiên âm : bàn kōng zhōng.
Hán Việt : bán không trung.
Thuần Việt : lưng chừng trời; giữa trời; không trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưng chừng trời; giữa trời; không trung空中柳絮在半空中飘荡。lǐuxù zài bànkōngzhōng piāodàng。bông liễu bay lượn lờ trong không trung